Băng thông và khả năng giải mã trên đầu ghi hình NVR Kbvision

113 lượt xem
49587817407 33ccd9c227 o

Tổng hợp thông số băng thông vào, ra và khả năng giải mã trên một số đầu ghi hình phổ thông của Kbvision.

 

 

1. KX-8104N2, KX-8108N2, KX-8104NP, KX-8108NP

  • Dung lượng giải mã phiên bản 512M có thể đạt tới 4ch 2Megpixel @ 30fps , 4ch 3Megpixel @ 19fps hoặc 4ch 4Megpixel @ 12fps (2688 * 1520).
  • Tốc độ bit đề xuất của IPC dưới 6Mbps cho cổng PoE duy nhất. Nếu video không trôi chảy, bạn có thể giảm tốc độ bit IPC và sửa đổi bộ đệm giải mã cho trôi chảy.
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
6MP(20fps) 80Mbps 80Mbps 40Mbps 1ch 1ch
5MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 40Mbps 1ch 1ch
4MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 40Mbps 2ch 2ch
4MP (20fps) 80Mbps 80Mbps 40Mbps 2ch 2ch
3MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 40Mbps 2ch 2ch
1080P (30fps) 80Mbps 80Mbps 40Mbps 4ch 4ch
720P (30fps) 80Mbps 80Mbps 40Mbps 8ch 8ch
D1 (30fps) 80Mbps 80Mbps 40Mbps 16ch 16ch

 

2. KX-8114N2, KX-8118N2

ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
8MP(30fps) 40Mbps 40Mbps 20Mbps 0ch 0ch
6MP(30fps) 40Mbps 40Mbps 20Mbps 1ch 1ch
6MP(20fps) 40Mbps 40Mbps 20Mbps 1ch 1ch
5MP (30fps) 40Mbps 40Mbps 20Mbps 1ch 1ch
4MP (30fps) 40Mbps 40Mbps 20Mbps 1ch 1ch
4MP (20fps) 40Mbps 40Mbps 20Mbps 2ch 2ch
3MP (30fps) 40Mbps 40Mbps 20Mbps 2ch 2ch
1080P (25fps) 40Mbps 40Mbps 20Mbps 4ch 4ch
720P (25fps) 40Mbps 40Mbps 20Mbps 8ch 8ch
D1 (25fps) 40Mbps 40Mbps 20Mbps 8ch 8ch

 

3. KX-4K8108N2, X-4K8104N2, KX-A4K8108N2, KX-A4K8104N2, KX-8104WN2, KX-4K8104PN2, KX-4K8108PN2

ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
8MP(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 1ch 1ch
6MP(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 1ch 1ch
6MP(20fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 1ch 1ch
5MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 1ch 1ch
4MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 2ch 2ch
4MP (20fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 2ch 2ch
3MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 2ch 2ch
1080P (25fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 4ch 4ch
720P (25fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 8ch 8ch
D1 (25fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 8ch 8ch

 

4. KX-4K8116N2

  • Khi băng thông ghi là 64Mbps, khả năng truyền tải có thể lên đến 64Mbps;
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (15fps) 80Mbps 80Mbps 48Mbps 0ch 0ch
8MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 48Mbps 2ch 2ch
6MP(30fps) 80Mbps 80Mbps 48Mbps 2ch 2ch
5MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 48Mbps 3ch 3ch
4Mp(30fps) 80Mbps 80Mbps 48Mbps 4ch 4ch
4MP (20fps) 80Mbps 80Mbps 48Mbps 4ch 4ch
3MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 48Mbps 4ch 4ch
1080P (60fps) 80Mbps 80Mbps 48Mbps 4ch 4ch
1080P (30fps) 80Mbps 80Mbps 48Mbps 8ch 8ch
720P (30fps) 80Mbps 80Mbps 48Mbps 16ch 16ch
D1 (30fps) 80Mbps 80Mbps 48Mbps 32ch 32ch

 

5. KX-4K8216N2, KX-4K8232N2, KX-4K8416N2, KX-4K8432N2, KX-4K8816N2, KX-4K8832N2,

  • Khi băng thông ghi là 128Mbps, khả năng truyền tải có thể lên đến 128Mbps;
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (15fps) 200Mbps 200Mbps 96Mbps 0ch 0ch
8MP (30fps) 200Mbps 200Mbps 96Mbps 2ch 2ch
6MP(30fps) 200Mbps 200Mbps 96Mbps 2ch 2ch
5MP (30fps) 200Mbps 200Mbps 96Mbps 3ch 3ch
4Mp(30fps) 200Mbps 200Mbps 96Mbps 4ch 4ch
4MP (20fps) 200Mbps 200Mbps 96Mbps 4ch 4ch
3MP (30fps) 200Mbps 200Mbps 96Mbps 4ch 4ch
1080P (60fps) 200Mbps 200Mbps 96Mbps 4ch 4ch
1080P (30fps) 200Mbps 200Mbps 96Mbps 8ch 8ch
720P (30fps) 200Mbps 200Mbps 96Mbps 16ch 16ch
D1 (30fps) 200Mbps 200Mbps 96Mbps 32ch 32ch

 

6. KX-4K8864N3, KX-4K8816N3, KX-4K8832N3, KX-D4K8816NR3, KX-D4K8832NR3, KX-D4K8864NR3, KX-D4K8432N3, KX-4K8416N3, KX-4K8208N3, KH-4K6416PN3, KH-4K6208PN3

  • 4MP (2688X1520), 1080P @ 60fps (độ phân giải màn hình 1920x1080P , H.265 & H.264)
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (20fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 2ch 2ch
12MP (15fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 2ch 2ch
8MP (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 4ch 4ch
8MP (15fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 4ch 4ch
6MP(30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 5ch 5ch
5MP (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 6ch 6ch
4MP (20fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 8ch 8ch
3MP (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 11ch 11ch
1080P (60fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 8ch 8ch
1080P (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 16ch 16ch
720P (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 32ch 32ch
D1 (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 64ch 64ch

 

7. KX-4K816128N2, KX-4K816128DN4

  • 4MP (2688X1520), 1080P @ 60fps (độ phân giải màn hình 1920x1080P, H.264)
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (15fps) 384Mbps 256Mbps 128Mbps 4ch 4ch
8MP (30fps) 384Mbps 256Mbps 128Mbps 4ch 4ch
8MP (15fps) 384Mbps 256Mbps 128Mbps 8ch 8ch
5MP (25fps) 384Mbps 256Mbps 128Mbps 6ch 6ch
4MP (20fps) 384Mbps 256Mbps 128Mbps 9ch 9ch
3MP (25fps) 384Mbps 256Mbps 128Mbps 12ch 12ch
1080P (60fps) 384Mbps 256Mbps 128Mbps 8ch 8ch
1080P (30fps) 384Mbps 256Mbps 128Mbps 16ch 16ch
720P (30fps) 384Mbps 256Mbps 128Mbps 25ch 16ch

 


8. KX-4K816128N2, KX-4K8832N4, KX-4K81664N4

  • 4MP (2688X1520), 1080P @ 60fps (độ phân giải màn hình 1920x1080P , H.265 & H.264)
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (20fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 4ch 4ch
12MP (15fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 4ch 4ch
8MP (30fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 4ch 4ch
8MP (15fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 8ch 8ch
6MP(30fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 5ch 5ch
5MP (30fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 6ch 6ch
5MP (25fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 8ch 8ch
4MP (30fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 8ch 9ch
4MP (20fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 9ch 9ch
3MP (25fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 12ch 12ch
1080P (60fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 8ch 8ch
1080P (30fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 16ch 16ch
720P (30fps) 384Mbps 384Mbps 128Mbps 25ch 16ch

 

9. KH-624256N2

  • Do khả năng hiệu suất đọc và ghi của ổ cứng, KH-624256N2 có thể phát lại với tốc độ 64Mbps ở chế độ đĩa đơn, 128Mbps ở chế độ Raid5
  • Công suất đầu vào / ghi / truyền chỉ bị giới hạn trong tổng luồng, các kênh và luồng có thể được tách rời một cách tự do.
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (20fps) 512Mbps 512Mbps 512Mbps 7ch 7ch
12MP (15fps) 512Mbps 512Mbps 512Mbps 10ch 10ch
8Mp(30fps) 512Mbps 512Mbps 512Mbps 5ch 5ch
6MP(30fps) 512Mbps 512Mbps 512Mbps 9ch 9ch
5MP(30fps) 512Mbps 512Mbps 512Mbps 20ch 16ch
4Mp(20fps) 512Mbps 512Mbps 512Mbps 20ch 16ch
3MP(30fps) 512Mbps 512Mbps 512Mbps 20ch 16ch
1080P(30fps) 512Mbps 512Mbps 512Mbps 20ch 16ch
720P(30fps) 512Mbps 512Mbps 512Mbps 40ch 16ch

 

10. KX-8216iPN3, KX-DAi4K8216N3P16, KX-DAi4K8832N3

I. Hiệu suất khi chức năng AI bị tắt

ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (20fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 2ch 2ch
12MP (15fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 2ch 2ch
8MP (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 4ch 4ch
8MP (15fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 4ch 8ch
6MP(30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 5ch 5ch
5MP (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 6ch 6ch
4MP (20fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 8ch 8ch
3MP (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 11ch 11ch
1080P (60fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 8ch 8ch
1080P (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 16ch 16ch
720P (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 32ch 32ch
D1 (30fps) 320Mbps 320Mbps 320Mbps 64ch 64ch

 

II. Hiệu suất khi chức năng AI được bật :

  • 1. Khuôn mặt người – 6 kênh : Hệ thống có thể hỗ trợ khuôn mặt người 6 kênh khi tắt màn hình phụ / tắt chế độ xem trước AI khuôn mặt người.
  • 2. Khuôn mặt người – 5 kênh : Hệ thống có thể hỗ trợ khuôn mặt người 6 kênh khi màn hình phụ bị tắt.
  • 3. Khuôn mặt người – 4 kênh : Hệ thống có thể hỗ trợ khuôn mặt người 4 kênh.
  • 4. Siêu dữ liệu – 4 kênh : Hệ thống có thể hỗ trợ siêu dữ liệu.
  • 5. Bảo vệ chu vi – 16 kênh : Hệ thống có thể hỗ trợ hai đối tượng khi màn hình phụ bị tắt.
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (20fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 2ch 2ch
12MP (15fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 2ch 2ch
8MP (30fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 4ch 4ch
8MP (15fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 4ch 8ch
6MP(30fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 5ch 5ch
5MP (30fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 6ch 6ch
4MP (20fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 8ch 8ch
3MP (30fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 11ch 11ch
1080P (60fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 8ch 8ch
1080P (30fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 16ch 16ch
720P (30fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 32ch 32ch
D1 (30fps) 160Mbps 160Mbps 160Mbps 64ch 64ch

 

11. KX-CA4K8432N3, KX-CA4K8216N2, KX-A4K8216N2, KX-CA4K8432N3

I. Hiệu suất khi chức năng AI bị tắt

ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (20fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 1ch 1ch
12MP (15fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 1ch 1ch
8MP (30fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 2ch 2ch
8MP (15fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 2ch 2ch
6MP(30fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 2ch 2ch
5MP (30fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 3ch 3ch
4MP (20fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 4ch 4ch
3MP (30fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 5ch 5ch
1080P (60fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 4ch 4ch
1080P (30fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 8ch 8ch
720P (30fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 16ch 16ch
D1 (30fps) 200Mbps 200Mbps 200Mbps 16ch 16ch

 

II. Hiệu suất khi chức năng AI được bật (Tách tối đa 16)

1. Sử dụng chức năng thông minh (IVS):
  • Bảo vệ vành đai – 4 kênh: Hệ thống có thể hỗ trợ Bảo vệ vành đai 4 kênh khi chức năng xem trước AI bị tắt.
  • Bảo vệ chu vi – 4 kênh: Hệ thống có thể hỗ trợ Bảo vệ 4 kênh khi chức năng xem trước AI bị tắt.
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (20fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 1ch 1ch
12MP (15fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 1ch 1ch
8MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 2ch 2ch
8MP (15fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 2ch 2ch
6MP(30fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 2ch 2ch
5MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 3ch 3ch
4MP (20fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 4ch 4ch
3MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 5ch 5ch
1080P (60fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 4ch 4ch
1080P (30fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 8ch 8ch
720P (30fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 16ch 16ch
D1 (30fps) 80Mbps 80Mbps 80Mbps 16ch 16ch
2. Sử dụng chức năng khuôn mặt (Face function)
  • Băng thông khi sử dụng chức năng khuôn mặt là 80Mbps (giống khi bật IVS)
ĐỘ PHÂN GIẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI LƯU Ý
12MP (20fps) 0ch 0ch Không thể bật chức năng khuôn mặt thông qua AI trên thiết bị
12MP (15fps) 0ch 0ch Không thể bật chức năng khuôn mặt thông qua AI trên thiết bị
8MP (30fps) 1ch 1ch Khuôn mặt 1 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
8MP (15fps) 1ch 1ch Khuôn mặt 1 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
6MP(30fps) 1ch 1ch Khuôn mặt 1 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
5MP (30fps) 2ch 2ch Khuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
4MP (20fps) 2ch 2ch Khuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
3MP (30fps) 3ch 3ch Khuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
1080P (60fps) 3ch 3ch Khuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
1080P (30fps) 8ch 8ch Khuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
720P (30fps) 16ch 16ch Khuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
D1 (30fps) 16ch 16ch Khuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.

 

12. KX-C4K8104SN2, KX-C4K8108SN2

  • Khi băng thông ghi là 80Mbps, khả năng truyền tải có thể lên đến 60Mbps;
  • NVR4100-P / 8P-4KS2: Tốc độ bit đề xuất của IPC dưới 6Mbps cho một cổng PoE. Nếu video không mượt, bạn có thể giảm tốc độ bit IPC và sửa đổi bộ đệm giải mã cho IPC.
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (15fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 0ch 0ch
8Mp(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 2ch 2ch
6MP(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 2ch 2ch
5MP(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 3ch 3ch
4Mp(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 4ch 4ch
4Mp(20fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 4ch 4ch
3MP(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 4ch 4ch
1080P(60fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 4ch 4ch
1080P(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 8ch 8ch
720P(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 8ch 8ch
D1 (30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 8ch 8ch

 

13. KX-C4K8216SN2

  • Khi băng thông ghi là 128Mbps, khả năng truyền tải có thể lên đến 64Mbps.
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (15fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 0ch 0ch
8Mp(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 2ch 2ch
6MP(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 2ch 2ch
5MP(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 3ch 3ch
4Mp(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 4ch 4ch
4Mp(20fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 4ch 4ch
3MP(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 4ch 4ch
1080P(60fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 4ch 4ch
1080P(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 8ch 8ch
720P(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 16ch 16ch
D1 (30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 16ch 16ch

14. KX-C4K8232SN2, KX-C4K8432SN2

  • Khi băng thông ghi là 128Mbps, khả năng truyền tải có thể lên đến 64Mbps.
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
12MP (15fps) 128Mbps 128Mbps 48Mbps 0ch 0ch
8Mp(30fps) 128Mbps 128Mbps 48Mbps 2ch 2ch
6MP(30fps) 128Mbps 128Mbps 48Mbps 2ch 2ch
5MP(30fps) 128Mbps 128Mbps 48Mbps 3ch 3ch
4Mp(30fps) 128Mbps 128Mbps 48Mbps 4ch 4ch
4Mp(20fps) 128Mbps 128Mbps 48Mbps 4ch 4ch
3MP(30fps) 128Mbps 128Mbps 48Mbps 4ch 4ch
1080P(60fps) 128Mbps 128Mbps 48Mbps 4ch 4ch
1080P(30fps) 128Mbps 128Mbps 48Mbps 8ch 8ch
720P(30fps) 128Mbps 128Mbps 48Mbps 16ch 16ch
D1 (30fps) 128Mbps 128Mbps 48Mbps 32ch 32ch

 

15. KX-A8114PN2, KX-A8118PN2, KX-A8124N2, KX-A8128N2

  • Khi băng thông ghi là 80Mbps, khả năng truyền tải có thể lên đến 60Mbps;
ĐỘ PHÂN GIẢI B.T VÀO GHI HÌNH TRUYỀN TẢI TRỰC TIẾP XEM LẠI
8MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 1ch 1ch
5MP(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 1ch 1ch
4MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 2ch 2ch
3MP (30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 2ch 2ch
1080P (30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 4ch 4ch
720P(30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 8ch 8ch
D1 (30fps) 80Mbps 80Mbps 60Mbps 8ch 8ch

Công Ty TNHH Viễn Thông Công Nghệ Xanh

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã giúp chúng tôi trở thành thương hiệu số một trong lòng khách hàng. Chúng tôi không thể đạt được thành công này nếu không có bạn là khách hàng của chúng tôi. Sự hài lòng của bạn là mối quan tâm số một của chúng tôi và chúng tôi hứa sẽ luôn đáng tin cậy.

Bài viết mới cập nhật: